100 Taka Bangladesh sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền BDT sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bdt
9,96 sek

Tk1,000 BDT = kr0,09958 SEK

Mid-market exchange rate at 09:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Krona Thụy Điển
1 BDT0.09958 SEK
5 BDT0.49789 SEK
10 BDT0.99579 SEK
20 BDT1.99157 SEK
50 BDT4.97894 SEK
100 BDT9.95787 SEK
250 BDT24.89468 SEK
500 BDT49.78935 SEK
1000 BDT99.57870 SEK
2000 BDT199.15740 SEK
5000 BDT497.89350 SEK
10000 BDT995.78700 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Taka Bangladesh
1 SEK10.04230 BDT
5 SEK50.21150 BDT
10 SEK100.42300 BDT
20 SEK200.84600 BDT
50 SEK502.11500 BDT
100 SEK1,004.23000 BDT
250 SEK2,510.57500 BDT
500 SEK5,021.15000 BDT
1000 SEK10,042.30000 BDT
2000 SEK20,084.60000 BDT
5000 SEK50,211.50000 BDT
10000 SEK100,423.00000 BDT