Đổi tiền BDT sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Taka Bangladesh sang Krona Thụy Điển

10.000 bdt
892,60 sek

Tk1,000 BDT = kr0,08926 SEK

Mid-market exchange rate at 09:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Krona Thụy Điển
1 BDT0.08926 SEK
5 BDT0.44630 SEK
10 BDT0.89260 SEK
20 BDT1.78521 SEK
50 BDT4.46302 SEK
100 BDT8.92604 SEK
250 BDT22.31510 SEK
500 BDT44.63020 SEK
1000 BDT89.26040 SEK
2000 BDT178.52080 SEK
5000 BDT446.30200 SEK
10000 BDT892.60400 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Taka Bangladesh
1 SEK11.20320 BDT
5 SEK56.01600 BDT
10 SEK112.03200 BDT
20 SEK224.06400 BDT
50 SEK560.16000 BDT
100 SEK1,120.32000 BDT
250 SEK2,800.80000 BDT
500 SEK5,601.60000 BDT
1000 SEK11,203.20000 BDT
2000 SEK22,406.40000 BDT
5000 SEK56,016.00000 BDT
10000 SEK112,032.00000 BDT