Taka Bangladesh sang Kuna Croatia

Đổi tiền BDT sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bdt
64,08 hrk

Tk1,000 BDT = kn0,06408 HRK

Mid-market exchange rate at 09:43
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Kuna Croatia
1 BDT0.06408 HRK
5 BDT0.32042 HRK
10 BDT0.64083 HRK
20 BDT1.28166 HRK
50 BDT3.20416 HRK
100 BDT6.40831 HRK
250 BDT16.02078 HRK
500 BDT32.04155 HRK
1000 BDT64.08310 HRK
2000 BDT128.16620 HRK
5000 BDT320.41550 HRK
10000 BDT640.83100 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Taka Bangladesh
1 HRK15.60470 BDT
5 HRK78.02350 BDT
10 HRK156.04700 BDT
20 HRK312.09400 BDT
50 HRK780.23500 BDT
100 HRK1,560.47000 BDT
250 HRK3,901.17500 BDT
500 HRK7,802.35000 BDT
1000 HRK15,604.70000 BDT
2000 HRK31,209.40000 BDT
5000 HRK78,023.50000 BDT
10000 HRK156,047.00000 BDT