20 Đô-la Barbados sang Kuwait

Đổi tiền BBD sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bbd
3,081 kwd

Bds$1,000 BBD = ك0,1541 KWD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Barbados sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BBD sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Dinar Kuwait
1 BBD0.15407 KWD
5 BBD0.77033 KWD
10 BBD1.54065 KWD
20 BBD3.08130 KWD
50 BBD7.70325 KWD
100 BBD15.40650 KWD
250 BBD38.51625 KWD
500 BBD77.03250 KWD
1000 BBD154.06500 KWD
2000 BBD308.13000 KWD
5000 BBD770.32500 KWD
10000 BBD1,540.65000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la Barbados
1 KWD6.49077 BBD
5 KWD32.45385 BBD
10 KWD64.90770 BBD
20 KWD129.81540 BBD
50 KWD324.53850 BBD
100 KWD649.07700 BBD
250 KWD1,622.69250 BBD
500 KWD3,245.38500 BBD
1000 KWD6,490.77000 BBD
2000 KWD12,981.54000 BBD
5000 KWD32,453.85000 BBD
10000 KWD64,907.70000 BBD