100 Florin Aruba sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền AWG sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 awg
1.049,84 szl

ƒ1,000 AWG = L10,50 SZL

Mid-market exchange rate at 21:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Lilangeni Eswatini
1 AWG10.49840 SZL
5 AWG52.49200 SZL
10 AWG104.98400 SZL
20 AWG209.96800 SZL
50 AWG524.92000 SZL
100 AWG1,049.84000 SZL
250 AWG2,624.60000 SZL
500 AWG5,249.20000 SZL
1000 AWG10,498.40000 SZL
2000 AWG20,996.80000 SZL
5000 AWG52,492.00000 SZL
10000 AWG104,984.00000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Florin Aruba
1 SZL0.09525 AWG
5 SZL0.47626 AWG
10 SZL0.95253 AWG
20 SZL1.90506 AWG
50 SZL4.76264 AWG
100 SZL9.52528 AWG
250 SZL23.81320 AWG
500 SZL47.62640 AWG
1000 SZL95.25280 AWG
2000 SZL190.50560 AWG
5000 SZL476.26400 AWG
10000 SZL952.52800 AWG