Florin Aruba sang Denar Macedonia

Đổi tiền AWG sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
32.079,90 mkd

ƒ1,000 AWG = ден32,08 MKD

Mid-market exchange rate at 21:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Denar Macedonia
1 AWG32.07990 MKD
5 AWG160.39950 MKD
10 AWG320.79900 MKD
20 AWG641.59800 MKD
50 AWG1,603.99500 MKD
100 AWG3,207.99000 MKD
250 AWG8,019.97500 MKD
500 AWG16,039.95000 MKD
1000 AWG32,079.90000 MKD
2000 AWG64,159.80000 MKD
5000 AWG160,399.50000 MKD
10000 AWG320,799.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Florin Aruba
1 MKD0.03117 AWG
5 MKD0.15586 AWG
10 MKD0.31172 AWG
20 MKD0.62344 AWG
50 MKD1.55861 AWG
100 MKD3.11721 AWG
250 MKD7.79303 AWG
500 MKD15.58605 AWG
1000 MKD31.17210 AWG
2000 MKD62.34420 AWG
5000 MKD155.86050 AWG
10000 MKD311.72100 AWG