20 Florin Aruba sang Denar Macedonia

Đổi tiền AWG sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 awg
642,72 mkd

ƒ1,000 AWG = ден32,14 MKD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Denar Macedonia
1 AWG32.13610 MKD
5 AWG160.68050 MKD
10 AWG321.36100 MKD
20 AWG642.72200 MKD
50 AWG1,606.80500 MKD
100 AWG3,213.61000 MKD
250 AWG8,034.02500 MKD
500 AWG16,068.05000 MKD
1000 AWG32,136.10000 MKD
2000 AWG64,272.20000 MKD
5000 AWG160,680.50000 MKD
10000 AWG321,361.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Florin Aruba
1 MKD0.03112 AWG
5 MKD0.15559 AWG
10 MKD0.31118 AWG
20 MKD0.62235 AWG
50 MKD1.55588 AWG
100 MKD3.11176 AWG
250 MKD7.77940 AWG
500 MKD15.55880 AWG
1000 MKD31.11760 AWG
2000 MKD62.23520 AWG
5000 MKD155.58800 AWG
10000 MKD311.17600 AWG