1 Florin Aruba sang Denar Macedonia

Đổi tiền AWG sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 awg
31,99 mkd

ƒ1,000 AWG = ден31,99 MKD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Denar Macedonia
1 AWG31.98940 MKD
5 AWG159.94700 MKD
10 AWG319.89400 MKD
20 AWG639.78800 MKD
50 AWG1,599.47000 MKD
100 AWG3,198.94000 MKD
250 AWG7,997.35000 MKD
500 AWG15,994.70000 MKD
1000 AWG31,989.40000 MKD
2000 AWG63,978.80000 MKD
5000 AWG159,947.00000 MKD
10000 AWG319,894.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Florin Aruba
1 MKD0.03126 AWG
5 MKD0.15630 AWG
10 MKD0.31260 AWG
20 MKD0.62521 AWG
50 MKD1.56301 AWG
100 MKD3.12603 AWG
250 MKD7.81507 AWG
500 MKD15.63015 AWG
1000 MKD31.26030 AWG
2000 MKD62.52060 AWG
5000 MKD156.30150 AWG
10000 MKD312.60300 AWG