100 Denar Macedonia sang Florin Aruba

Đổi tiền MKD sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mkd
3,15 awg

ден1,000 MKD = ƒ0,03149 AWG

Mid-market exchange rate at 11:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Florin Aruba
1 MKD0.03149 AWG
5 MKD0.15744 AWG
10 MKD0.31487 AWG
20 MKD0.62974 AWG
50 MKD1.57436 AWG
100 MKD3.14871 AWG
250 MKD7.87177 AWG
500 MKD15.74355 AWG
1000 MKD31.48710 AWG
2000 MKD62.97420 AWG
5000 MKD157.43550 AWG
10000 MKD314.87100 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Denar Macedonia
1 AWG31.75900 MKD
5 AWG158.79500 MKD
10 AWG317.59000 MKD
20 AWG635.18000 MKD
50 AWG1,587.95000 MKD
100 AWG3,175.90000 MKD
250 AWG7,939.75000 MKD
500 AWG15,879.50000 MKD
1000 AWG31,759.00000 MKD
2000 AWG63,518.00000 MKD
5000 AWG158,795.00000 MKD
10000 AWG317,590.00000 MKD