50 Florin Aruba sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền AWG sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 awg
8.286,45 lkr

ƒ1,000 AWG = Sr165,7 LKR

Mid-market exchange rate at 15:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Rupee Sri Lanka
1 AWG165.72900 LKR
5 AWG828.64500 LKR
10 AWG1,657.29000 LKR
20 AWG3,314.58000 LKR
50 AWG8,286.45000 LKR
100 AWG16,572.90000 LKR
250 AWG41,432.25000 LKR
500 AWG82,864.50000 LKR
1000 AWG165,729.00000 LKR
2000 AWG331,458.00000 LKR
5000 AWG828,645.00000 LKR
10000 AWG1,657,290.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Florin Aruba
1 LKR0.00603 AWG
5 LKR0.03017 AWG
10 LKR0.06034 AWG
20 LKR0.12068 AWG
50 LKR0.30170 AWG
100 LKR0.60340 AWG
250 LKR1.50849 AWG
500 LKR3.01698 AWG
1000 LKR6.03395 AWG
2000 LKR12.06790 AWG
5000 LKR30.16975 AWG
10000 LKR60.33950 AWG