10 Florin Aruba sang Bảng Jersey

Đổi tiền AWG sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 awg
4,47 jep

ƒ1,000 AWG = £0,4472 JEP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Bảng Jersey
1 AWG0.44716 JEP
5 AWG2.23580 JEP
10 AWG4.47160 JEP
20 AWG8.94320 JEP
50 AWG22.35800 JEP
100 AWG44.71600 JEP
250 AWG111.79000 JEP
500 AWG223.58000 JEP
1000 AWG447.16000 JEP
2000 AWG894.32000 JEP
5000 AWG2,235.80000 JEP
10000 AWG4,471.60000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Florin Aruba
1 JEP2.23634 AWG
5 JEP11.18170 AWG
10 JEP22.36340 AWG
20 JEP44.72680 AWG
50 JEP111.81700 AWG
100 JEP223.63400 AWG
250 JEP559.08500 AWG
500 JEP1,118.17000 AWG
1000 JEP2,236.34000 AWG
2000 JEP4,472.68000 AWG
5000 JEP11,181.70000 AWG
10000 JEP22,363.40000 AWG