10 Bảng Jersey sang Florin Aruba

Đổi tiền JEP sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 jep
22,43 awg

£1,000 JEP = ƒ2,243 AWG

Mid-market exchange rate at 03:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Florin Aruba
1 JEP2.24332 AWG
5 JEP11.21660 AWG
10 JEP22.43320 AWG
20 JEP44.86640 AWG
50 JEP112.16600 AWG
100 JEP224.33200 AWG
250 JEP560.83000 AWG
500 JEP1,121.66000 AWG
1000 JEP2,243.32000 AWG
2000 JEP4,486.64000 AWG
5000 JEP11,216.60000 AWG
10000 JEP22,433.20000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Bảng Jersey
1 AWG0.44577 JEP
5 AWG2.22884 JEP
10 AWG4.45768 JEP
20 AWG8.91536 JEP
50 AWG22.28840 JEP
100 AWG44.57680 JEP
250 AWG111.44200 JEP
500 AWG222.88400 JEP
1000 AWG445.76800 JEP
2000 AWG891.53600 JEP
5000 AWG2,228.84000 JEP
10000 AWG4,457.68000 JEP