10 Đô-la Úc sang Krona Iceland

Đổi tiền AUD sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 aud
906,28 isk

1,000 AUD = 90,63 ISK

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Krona Iceland
1 AUD90.62790 ISK
5 AUD453.13950 ISK
10 AUD906.27900 ISK
20 AUD1,812.55800 ISK
50 AUD4,531.39500 ISK
100 AUD9,062.79000 ISK
250 AUD22,656.97500 ISK
500 AUD45,313.95000 ISK
1000 AUD90,627.90000 ISK
2000 AUD181,255.80000 ISK
5000 AUD453,139.50000 ISK
10000 AUD906,279.00000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Đô-la Úc
1 ISK0.01103 AUD
5 ISK0.05517 AUD
10 ISK0.11034 AUD
20 ISK0.22068 AUD
50 ISK0.55171 AUD
100 ISK1.10341 AUD
250 ISK2.75853 AUD
500 ISK5.51705 AUD
1000 ISK11.03410 AUD
2000 ISK22.06820 AUD
5000 ISK55.17050 AUD
10000 ISK110.34100 AUD