100 Đô-la Úc sang Cedi Ghana

Đổi tiền AUD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 aud
828,80 ghs

1,000 AUD = 8,288 GHS

Mid-market exchange rate at 21:45
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Cedi Ghana
1 AUD8.28800 GHS
5 AUD41.44000 GHS
10 AUD82.88000 GHS
20 AUD165.76000 GHS
50 AUD414.40000 GHS
100 AUD828.80000 GHS
250 AUD2,072.00000 GHS
500 AUD4,144.00000 GHS
1000 AUD8,288.00000 GHS
2000 AUD16,576.00000 GHS
5000 AUD41,440.00000 GHS
10000 AUD82,880.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Úc
1 GHS0.12066 AUD
5 GHS0.60328 AUD
10 GHS1.20656 AUD
20 GHS2.41312 AUD
50 GHS6.03280 AUD
100 GHS12.06560 AUD
250 GHS30.16400 AUD
500 GHS60.32800 AUD
1000 GHS120.65600 AUD
2000 GHS241.31200 AUD
5000 GHS603.28000 AUD
10000 GHS1,206.56000 AUD