10 Cedi Ghana sang Đô-la Úc

Đổi tiền GHS sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ghs
1,18 aud

1,000 GHS = 0,1180 AUD

Mid-market exchange rate at 14:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Úc
1 GHS0.11801 AUD
5 GHS0.59004 AUD
10 GHS1.18008 AUD
20 GHS2.36016 AUD
50 GHS5.90040 AUD
100 GHS11.80080 AUD
250 GHS29.50200 AUD
500 GHS59.00400 AUD
1000 GHS118.00800 AUD
2000 GHS236.01600 AUD
5000 GHS590.04000 AUD
10000 GHS1,180.08000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Cedi Ghana
1 AUD8.47398 GHS
5 AUD42.36990 GHS
10 AUD84.73980 GHS
20 AUD169.47960 GHS
50 AUD423.69900 GHS
100 AUD847.39800 GHS
250 AUD2,118.49500 GHS
500 AUD4,236.99000 GHS
1000 AUD8,473.98000 GHS
2000 AUD16,947.96000 GHS
5000 AUD42,369.90000 GHS
10000 AUD84,739.80000 GHS