5 Đô-la Úc sang Cedi Ghana

Đổi tiền AUD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 aud
42,55 ghs

A$1,000 AUD = GH¢8,511 GHS

Mid-market exchange rate at 05:56
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Cedi Ghana
1 AUD8.51053 GHS
5 AUD42.55265 GHS
10 AUD85.10530 GHS
20 AUD170.21060 GHS
50 AUD425.52650 GHS
100 AUD851.05300 GHS
250 AUD2,127.63250 GHS
500 AUD4,255.26500 GHS
1000 AUD8,510.53000 GHS
2000 AUD17,021.06000 GHS
5000 AUD42,552.65000 GHS
10000 AUD85,105.30000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Úc
1 GHS0.11750 AUD
5 GHS0.58750 AUD
10 GHS1.17501 AUD
20 GHS2.35002 AUD
50 GHS5.87505 AUD
100 GHS11.75010 AUD
250 GHS29.37525 AUD
500 GHS58.75050 AUD
1000 GHS117.50100 AUD
2000 GHS235.00200 AUD
5000 GHS587.50500 AUD
10000 GHS1,175.01000 AUD