1 nghìn Peso Argentina sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền ARS sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ars
1,17 usd

1,000 ARS = 0,001166 USD

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Đô-la Mỹ
1 ARS0.00117 USD
5 ARS0.00583 USD
10 ARS0.01166 USD
20 ARS0.02332 USD
50 ARS0.05830 USD
100 ARS0.11660 USD
250 ARS0.29149 USD
500 ARS0.58298 USD
1000 ARS1.16595 USD
2000 ARS2.33190 USD
5000 ARS5.82975 USD
10000 ARS11.65950 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Peso Argentina
1 USD857.67200 ARS
5 USD4,288.36000 ARS
10 USD8,576.72000 ARS
20 USD17,153.44000 ARS
50 USD42,883.60000 ARS
100 USD85,767.20000 ARS
250 USD214,418.00000 ARS
500 USD428,836.00000 ARS
1000 USD857,672.00000 ARS
2000 USD1,715,344.00000 ARS
5000 USD4,288,360.00000 ARS
10000 USD8,576,720.00000 ARS