50 Peso Argentina sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền ARS sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ars
2,25 uah

$1,000 ARS = ₴0,04510 UAH

Mid-market exchange rate at 12:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Hryvnia Ukraina
1 ARS0.04510 UAH
5 ARS0.22549 UAH
10 ARS0.45099 UAH
20 ARS0.90197 UAH
50 ARS2.25493 UAH
100 ARS4.50986 UAH
250 ARS11.27465 UAH
500 ARS22.54930 UAH
1000 ARS45.09860 UAH
2000 ARS90.19720 UAH
5000 ARS225.49300 UAH
10000 ARS450.98600 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Peso Argentina
1 UAH22.17360 ARS
5 UAH110.86800 ARS
10 UAH221.73600 ARS
20 UAH443.47200 ARS
50 UAH1,108.68000 ARS
100 UAH2,217.36000 ARS
250 UAH5,543.40000 ARS
500 UAH11,086.80000 ARS
1000 UAH22,173.60000 ARS
2000 UAH44,347.20000 ARS
5000 UAH110,868.00000 ARS
10000 UAH221,736.00000 ARS