Kwanza Angola sang Lev Bungari

Đổi tiền AOA sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aoa
2,18 bgn

1,000 AOA = 0,002182 BGN

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwanza Angola sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AOA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AOA sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kwanza Angola / Lev Bungari
1 AOA0.00218 BGN
5 AOA0.01091 BGN
10 AOA0.02182 BGN
20 AOA0.04364 BGN
50 AOA0.10910 BGN
100 AOA0.21820 BGN
250 AOA0.54551 BGN
500 AOA1.09102 BGN
1000 AOA2.18203 BGN
2000 AOA4.36406 BGN
5000 AOA10.91015 BGN
10000 AOA21.82030 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Kwanza Angola
1 BGN458.28800 AOA
5 BGN2,291.44000 AOA
10 BGN4,582.88000 AOA
20 BGN9,165.76000 AOA
50 BGN22,914.40000 AOA
100 BGN45,828.80000 AOA
250 BGN114,572.00000 AOA
500 BGN229,144.00000 AOA
1000 BGN458,288.00000 AOA
2000 BGN916,576.00000 AOA
5000 BGN2,291,440.00000 AOA
10000 BGN4,582,880.00000 AOA