Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền ANG sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ang
27.104,10 egp

1,000 ANG = 27,10 EGP

Mid-market exchange rate at 11:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ANG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ANG sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Bảng Ai Cập
1 ANG27.10410 EGP
5 ANG135.52050 EGP
10 ANG271.04100 EGP
20 ANG542.08200 EGP
50 ANG1,355.20500 EGP
100 ANG2,710.41000 EGP
250 ANG6,776.02500 EGP
500 ANG13,552.05000 EGP
1000 ANG27,104.10000 EGP
2000 ANG54,208.20000 EGP
5000 ANG135,520.50000 EGP
10000 ANG271,041.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 EGP0.03689 ANG
5 EGP0.18447 ANG
10 EGP0.36895 ANG
20 EGP0.73789 ANG
50 EGP1.84474 ANG
100 EGP3.68947 ANG
250 EGP9.22368 ANG
500 EGP18.44735 ANG
1000 EGP36.89470 ANG
2000 EGP73.78940 ANG
5000 EGP184.47350 ANG
10000 EGP368.94700 ANG