Dram Armenia sang Shilling Uganda

Đổi tiền AMD sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
9.765 ugx

֏1,000 AMD = Ush9,765 UGX

Mid-market exchange rate at 08:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Shilling Uganda
1 AMD9.76484 UGX
5 AMD48.82420 UGX
10 AMD97.64840 UGX
20 AMD195.29680 UGX
50 AMD488.24200 UGX
100 AMD976.48400 UGX
250 AMD2,441.21000 UGX
500 AMD4,882.42000 UGX
1000 AMD9,764.84000 UGX
2000 AMD19,529.68000 UGX
5000 AMD48,824.20000 UGX
10000 AMD97,648.40000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Dram Armenia
1 UGX0.10241 AMD
5 UGX0.51204 AMD
10 UGX1.02408 AMD
20 UGX2.04816 AMD
50 UGX5.12040 AMD
100 UGX10.24080 AMD
250 UGX25.60200 AMD
500 UGX51.20400 AMD
1000 UGX102.40800 AMD
2000 UGX204.81600 AMD
5000 UGX512.04000 AMD
10000 UGX1,024.08000 AMD