Dram Armenia sang Dirham Maroc

Đổi tiền AMD sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
25,76 mad

1,000 AMD = 0,02576 MAD

Mid-market exchange rate at 13:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Dirham Maroc
1 AMD0.02576 MAD
5 AMD0.12881 MAD
10 AMD0.25762 MAD
20 AMD0.51523 MAD
50 AMD1.28808 MAD
100 AMD2.57615 MAD
250 AMD6.44037 MAD
500 AMD12.88075 MAD
1000 AMD25.76150 MAD
2000 AMD51.52300 MAD
5000 AMD128.80750 MAD
10000 AMD257.61500 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Dram Armenia
1 MAD38.81770 AMD
5 MAD194.08850 AMD
10 MAD388.17700 AMD
20 MAD776.35400 AMD
50 MAD1,940.88500 AMD
100 MAD3,881.77000 AMD
250 MAD9,704.42500 AMD
500 MAD19,408.85000 AMD
1000 MAD38,817.70000 AMD
2000 MAD77,635.40000 AMD
5000 MAD194,088.50000 AMD
10000 MAD388,177.00000 AMD