50 Dram Armenia sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền AMD sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 amd
38,26 lkr

֏1,000 AMD = Sr0,7651 LKR

Mid-market exchange rate at 21:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Rupee Sri Lanka
1 AMD0.76513 LKR
5 AMD3.82566 LKR
10 AMD7.65132 LKR
20 AMD15.30264 LKR
50 AMD38.25660 LKR
100 AMD76.51320 LKR
250 AMD191.28300 LKR
500 AMD382.56600 LKR
1000 AMD765.13200 LKR
2000 AMD1,530.26400 LKR
5000 AMD3,825.66000 LKR
10000 AMD7,651.32000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Dram Armenia
1 LKR1.30696 AMD
5 LKR6.53480 AMD
10 LKR13.06960 AMD
20 LKR26.13920 AMD
50 LKR65.34800 AMD
100 LKR130.69600 AMD
250 LKR326.74000 AMD
500 LKR653.48000 AMD
1000 LKR1,306.96000 AMD
2000 LKR2,613.92000 AMD
5000 LKR6,534.80000 AMD
10000 LKR13,069.60000 AMD