Dram Armenia sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền AMD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
3.418 krw

1,000 AMD = 3,418 KRW

Mid-market exchange rate at 08:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Won Hàn Quốc
1 AMD3.41779 KRW
5 AMD17.08895 KRW
10 AMD34.17790 KRW
20 AMD68.35580 KRW
50 AMD170.88950 KRW
100 AMD341.77900 KRW
250 AMD854.44750 KRW
500 AMD1,708.89500 KRW
1000 AMD3,417.79000 KRW
2000 AMD6,835.58000 KRW
5000 AMD17,088.95000 KRW
10000 AMD34,177.90000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Dram Armenia
1 KRW0.29259 AMD
5 KRW1.46293 AMD
10 KRW2.92587 AMD
20 KRW5.85174 AMD
50 KRW14.62935 AMD
100 KRW29.25870 AMD
250 KRW73.14675 AMD
500 KRW146.29350 AMD
1000 KRW292.58700 AMD
2000 KRW585.17400 AMD
5000 KRW1,462.93500 AMD
10000 KRW2,925.87000 AMD