Dram Armenia sang Koruna Czech

Đổi tiền AMD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
59,67 czk

֏1,000 AMD = Kč0,05967 CZK

Mid-market exchange rate at 10:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Koruna Cộng hòa Séc
1 AMD0.05967 CZK
5 AMD0.29835 CZK
10 AMD0.59671 CZK
20 AMD1.19342 CZK
50 AMD2.98355 CZK
100 AMD5.96709 CZK
250 AMD14.91772 CZK
500 AMD29.83545 CZK
1000 AMD59.67090 CZK
2000 AMD119.34180 CZK
5000 AMD298.35450 CZK
10000 AMD596.70900 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Dram Armenia
1 CZK16.75860 AMD
5 CZK83.79300 AMD
10 CZK167.58600 AMD
20 CZK335.17200 AMD
50 CZK837.93000 AMD
100 CZK1,675.86000 AMD
250 CZK4,189.65000 AMD
500 CZK8,379.30000 AMD
1000 CZK16,758.60000 AMD
2000 CZK33,517.20000 AMD
5000 CZK83,793.00000 AMD
10000 CZK167,586.00000 AMD