Dram Armenia sang Florin Aruba

Đổi tiền AMD sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
4,56 awg

1,000 AMD = 0,004556 AWG

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Florin Aruba
1 AMD0.00456 AWG
5 AMD0.02278 AWG
10 AMD0.04556 AWG
20 AMD0.09113 AWG
50 AMD0.22782 AWG
100 AMD0.45564 AWG
250 AMD1.13910 AWG
500 AMD2.27819 AWG
1000 AMD4.55639 AWG
2000 AMD9.11278 AWG
5000 AMD22.78195 AWG
10000 AMD45.56390 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Dram Armenia
1 AWG219.47200 AMD
5 AWG1,097.36000 AMD
10 AWG2,194.72000 AMD
20 AWG4,389.44000 AMD
50 AWG10,973.60000 AMD
100 AWG21,947.20000 AMD
250 AWG54,868.00000 AMD
500 AWG109,736.00000 AMD
1000 AWG219,472.00000 AMD
2000 AWG438,944.00000 AMD
5000 AWG1,097,360.00000 AMD
10000 AWG2,194,720.00000 AMD