Lek Albania sang Bảng Guernsey

Đổi tiền ALL sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 all
8,53 ggp

Lek1,000 ALL = £0,008526 GGP

Mid-market exchange rate at 01:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lek Albania sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ALL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ALL sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Bảng Guernsey
1 ALL0.00853 GGP
5 ALL0.04263 GGP
10 ALL0.08526 GGP
20 ALL0.17053 GGP
50 ALL0.42632 GGP
100 ALL0.85264 GGP
250 ALL2.13160 GGP
500 ALL4.26321 GGP
1000 ALL8.52641 GGP
2000 ALL17.05282 GGP
5000 ALL42.63205 GGP
10000 ALL85.26410 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Lek Albania
1 GGP117.28300 ALL
5 GGP586.41500 ALL
10 GGP1,172.83000 ALL
20 GGP2,345.66000 ALL
50 GGP5,864.15000 ALL
100 GGP11,728.30000 ALL
250 GGP29,320.75000 ALL
500 GGP58,641.50000 ALL
1000 GGP117,283.00000 ALL
2000 GGP234,566.00000 ALL
5000 GGP586,415.00000 ALL
10000 GGP1,172,830.00000 ALL