20 currency-names.AFN sang Yên Nhật

Đổi tiền AFN sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 afn
43 jpy

؋1,000 AFN = ¥2,161 JPY

Mid-market exchange rate at 21:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Yên Nhật
1 AFN2.16083 JPY
5 AFN10.80415 JPY
10 AFN21.60830 JPY
20 AFN43.21660 JPY
50 AFN108.04150 JPY
100 AFN216.08300 JPY
250 AFN540.20750 JPY
500 AFN1,080.41500 JPY
1000 AFN2,160.83000 JPY
2000 AFN4,321.66000 JPY
5000 AFN10,804.15000 JPY
10000 AFN21,608.30000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Afghani Afghanistan
100 JPY46.27860 AFN
1000 JPY462.78600 AFN
1500 JPY694.17900 AFN
2000 JPY925.57200 AFN
3000 JPY1,388.35800 AFN
5000 JPY2,313.93000 AFN
5400 JPY2,499.04440 AFN
10000 JPY4,627.86000 AFN
15000 JPY6,941.79000 AFN
20000 JPY9,255.72000 AFN
25000 JPY11,569.65000 AFN
30000 JPY13,883.58000 AFN