100 Yên Nhật sang currency-names.AFN

Đổi tiền JPY sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 jpy
46,43 afn

¥1,000 JPY = ؋0,4643 AFN

Mid-market exchange rate at 20:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Afghani Afghanistan
100 JPY46.42990 AFN
1000 JPY464.29900 AFN
1500 JPY696.44850 AFN
2000 JPY928.59800 AFN
3000 JPY1,392.89700 AFN
5000 JPY2,321.49500 AFN
5400 JPY2,507.21460 AFN
10000 JPY4,642.99000 AFN
15000 JPY6,964.48500 AFN
20000 JPY9,285.98000 AFN
25000 JPY11,607.47500 AFN
30000 JPY13,928.97000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Yên Nhật
1 AFN2.15378 JPY
5 AFN10.76890 JPY
10 AFN21.53780 JPY
20 AFN43.07560 JPY
50 AFN107.68900 JPY
100 AFN215.37800 JPY
250 AFN538.44500 JPY
500 AFN1,076.89000 JPY
1000 AFN2,153.78000 JPY
2000 AFN4,307.56000 JPY
5000 AFN10,768.90000 JPY
10000 AFN21,537.80000 JPY