Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền AED sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aed
650,57 top

1,000 AED = 0,6506 TOP

Mid-market exchange rate at 05:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Paʻanga Tonga
1 AED0.65057 TOP
5 AED3.25287 TOP
10 AED6.50574 TOP
20 AED13.01148 TOP
50 AED32.52870 TOP
100 AED65.05740 TOP
250 AED162.64350 TOP
500 AED325.28700 TOP
1000 AED650.57400 TOP
2000 AED1,301.14800 TOP
5000 AED3,252.87000 TOP
10000 AED6,505.74000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 TOP1.53710 AED
5 TOP7.68550 AED
10 TOP15.37100 AED
20 TOP30.74200 AED
50 TOP76.85500 AED
100 TOP153.71000 AED
250 TOP384.27500 AED
500 TOP768.55000 AED
1000 TOP1,537.10000 AED
2000 TOP3,074.20000 AED
5000 TOP7,685.50000 AED
10000 TOP15,371.00000 AED