Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Colon El Salvador
Đổi tiền AED sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Colon El Salvador
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
Features our users love:- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Colon El Salvador | |
---|---|
1 AED | 2.38270 SVC |
5 AED | 11.91350 SVC |
10 AED | 23.82700 SVC |
20 AED | 47.65400 SVC |
50 AED | 119.13500 SVC |
100 AED | 238.27000 SVC |
250 AED | 595.67500 SVC |
500 AED | 1,191.35000 SVC |
1000 AED | 2,382.70000 SVC |
2000 AED | 4,765.40000 SVC |
5000 AED | 11,913.50000 SVC |
10000 AED | 23,827.00000 SVC |
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 SVC | 0.41969 AED |
5 SVC | 2.09846 AED |
10 SVC | 4.19691 AED |
20 SVC | 8.39382 AED |
50 SVC | 20.98455 AED |
100 SVC | 41.96910 AED |
250 SVC | 104.92275 AED |
500 SVC | 209.84550 AED |
1000 SVC | 419.69100 AED |
2000 SVC | 839.38200 AED |
5000 SVC | 2,098.45500 AED |
10000 SVC | 4,196.91000 AED |