Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền AED sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aed
272,26 bsd

د.إ1,000 AED = B$0,2723 BSD

Mid-market exchange rate at 06:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Bahamas
1 AED0.27226 BSD
5 AED1.36132 BSD
10 AED2.72264 BSD
20 AED5.44528 BSD
50 AED13.61320 BSD
100 AED27.22640 BSD
250 AED68.06600 BSD
500 AED136.13200 BSD
1000 AED272.26400 BSD
2000 AED544.52800 BSD
5000 AED1,361.32000 BSD
10000 AED2,722.64000 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 BSD3.67290 AED
5 BSD18.36450 AED
10 BSD36.72900 AED
20 BSD73.45800 AED
50 BSD183.64500 AED
100 BSD367.29000 AED
250 BSD918.22500 AED
500 BSD1,836.45000 AED
1000 BSD3,672.90000 AED
2000 BSD7,345.80000 AED
5000 BSD18,364.50000 AED
10000 BSD36,729.00000 AED