50 Rand Nam Phi sang Colon El Salvador

Đổi tiền ZAR sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 zar
23,51 svc

R1,000 ZAR = ₡0,4701 SVC

Mid-market exchange rate at 20:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Colon El Salvador
1 ZAR0.47014 SVC
5 ZAR2.35072 SVC
10 ZAR4.70144 SVC
20 ZAR9.40288 SVC
50 ZAR23.50720 SVC
100 ZAR47.01440 SVC
250 ZAR117.53600 SVC
500 ZAR235.07200 SVC
1000 ZAR470.14400 SVC
2000 ZAR940.28800 SVC
5000 ZAR2,350.72000 SVC
10000 ZAR4,701.44000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Rand Nam Phi
1 SVC2.12701 ZAR
5 SVC10.63505 ZAR
10 SVC21.27010 ZAR
20 SVC42.54020 ZAR
50 SVC106.35050 ZAR
100 SVC212.70100 ZAR
250 SVC531.75250 ZAR
500 SVC1,063.50500 ZAR
1000 SVC2,127.01000 ZAR
2000 SVC4,254.02000 ZAR
5000 SVC10,635.05000 ZAR
10000 SVC21,270.10000 ZAR