10 Rand Nam Phi sang Colon El Salvador

Đổi tiền ZAR sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 zar
4,65 svc

R1,000 ZAR = ₡0,4653 SVC

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Colon El Salvador
1 ZAR0.46527 SVC
5 ZAR2.32634 SVC
10 ZAR4.65267 SVC
20 ZAR9.30534 SVC
50 ZAR23.26335 SVC
100 ZAR46.52670 SVC
250 ZAR116.31675 SVC
500 ZAR232.63350 SVC
1000 ZAR465.26700 SVC
2000 ZAR930.53400 SVC
5000 ZAR2,326.33500 SVC
10000 ZAR4,652.67000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Rand Nam Phi
1 SVC2.14930 ZAR
5 SVC10.74650 ZAR
10 SVC21.49300 ZAR
20 SVC42.98600 ZAR
50 SVC107.46500 ZAR
100 SVC214.93000 ZAR
250 SVC537.32500 ZAR
500 SVC1,074.65000 ZAR
1000 SVC2,149.30000 ZAR
2000 SVC4,298.60000 ZAR
5000 SVC10,746.50000 ZAR
10000 SVC21,493.00000 ZAR