Rand Nam Phi sang Đô-la Guyana

Đổi tiền ZAR sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
10.917,70 gyd

1,000 ZAR = 10,92 GYD

Mid-market exchange rate at 23:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đô-la Guyana
1 ZAR10.91770 GYD
5 ZAR54.58850 GYD
10 ZAR109.17700 GYD
20 ZAR218.35400 GYD
50 ZAR545.88500 GYD
100 ZAR1,091.77000 GYD
250 ZAR2,729.42500 GYD
500 ZAR5,458.85000 GYD
1000 ZAR10,917.70000 GYD
2000 ZAR21,835.40000 GYD
5000 ZAR54,588.50000 GYD
10000 ZAR109,177.00000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Rand Nam Phi
1 GYD0.09159 ZAR
5 GYD0.45797 ZAR
10 GYD0.91595 ZAR
20 GYD1.83189 ZAR
50 GYD4.57974 ZAR
100 GYD9.15947 ZAR
250 GYD22.89868 ZAR
500 GYD45.79735 ZAR
1000 GYD91.59470 ZAR
2000 GYD183.18940 ZAR
5000 GYD457.97350 ZAR
10000 GYD915.94700 ZAR