currency-names.YER sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền YER sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 yer
130,16 twd

﷼1,000 YER = NT$0,1302 TWD

Mid-market exchange rate at 07:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Tân Đài tệ Đài Loan
1 YER0.13016 TWD
5 YER0.65080 TWD
10 YER1.30160 TWD
20 YER2.60320 TWD
50 YER6.50800 TWD
100 YER13.01600 TWD
250 YER32.54000 TWD
500 YER65.08000 TWD
1000 YER130.16000 TWD
2000 YER260.32000 TWD
5000 YER650.80000 TWD
10000 YER1,301.60000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rial Yemen
1 TWD7.68286 YER
5 TWD38.41430 YER
10 TWD76.82860 YER
20 TWD153.65720 YER
50 TWD384.14300 YER
100 TWD768.28600 YER
250 TWD1,920.71500 YER
500 TWD3,841.43000 YER
1000 TWD7,682.86000 YER
2000 TWD15,365.72000 YER
5000 TWD38,414.30000 YER
10000 TWD76,828.60000 YER