250 currency-names.YER sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền YER sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 yer
32,40 twd

﷼1,000 YER = NT$0,1296 TWD

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Tân Đài tệ Đài Loan
1 YER0.12959 TWD
5 YER0.64795 TWD
10 YER1.29589 TWD
20 YER2.59178 TWD
50 YER6.47945 TWD
100 YER12.95890 TWD
250 YER32.39725 TWD
500 YER64.79450 TWD
1000 YER129.58900 TWD
2000 YER259.17800 TWD
5000 YER647.94500 TWD
10000 YER1,295.89000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rial Yemen
1 TWD7.71669 YER
5 TWD38.58345 YER
10 TWD77.16690 YER
20 TWD154.33380 YER
50 TWD385.83450 YER
100 TWD771.66900 YER
250 TWD1,929.17250 YER
500 TWD3,858.34500 YER
1000 TWD7,716.69000 YER
2000 TWD15,433.38000 YER
5000 TWD38,583.45000 YER
10000 TWD77,166.90000 YER