currency-names.YER sang Rial Qatar

Đổi tiền YER sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 yer
14,57 qar

﷼1,000 YER = QR0,01457 QAR

Mid-market exchange rate at 02:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Rial Qatar
1 YER0.01457 QAR
5 YER0.07287 QAR
10 YER0.14574 QAR
20 YER0.29148 QAR
50 YER0.72870 QAR
100 YER1.45740 QAR
250 YER3.64350 QAR
500 YER7.28700 QAR
1000 YER14.57400 QAR
2000 YER29.14800 QAR
5000 YER72.87000 QAR
10000 YER145.74000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Rial Yemen
1 QAR68.61550 YER
5 QAR343.07750 YER
10 QAR686.15500 YER
20 QAR1,372.31000 YER
50 QAR3,430.77500 YER
100 QAR6,861.55000 YER
250 QAR17,153.87500 YER
500 QAR34,307.75000 YER
1000 QAR68,615.50000 YER
2000 QAR137,231.00000 YER
5000 QAR343,077.50000 YER
10000 QAR686,155.00000 YER