5 Rial Qatar sang currency-names.YER

Đổi tiền QAR sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 qar
343,18 yer

QR1,000 QAR = ﷼68,64 YER

Mid-market exchange rate at 12:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Rial Yemen
1 QAR68.63590 YER
5 QAR343.17950 YER
10 QAR686.35900 YER
20 QAR1,372.71800 YER
50 QAR3,431.79500 YER
100 QAR6,863.59000 YER
250 QAR17,158.97500 YER
500 QAR34,317.95000 YER
1000 QAR68,635.90000 YER
2000 QAR137,271.80000 YER
5000 QAR343,179.50000 YER
10000 QAR686,359.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Rial Qatar
1 YER0.01457 QAR
5 YER0.07285 QAR
10 YER0.14570 QAR
20 YER0.29139 QAR
50 YER0.72848 QAR
100 YER1.45696 QAR
250 YER3.64240 QAR
500 YER7.28480 QAR
1000 YER14.56960 QAR
2000 YER29.13920 QAR
5000 YER72.84800 QAR
10000 YER145.69600 QAR