Đổi tiền YER sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 currency-names.YER sang Rupee Sri Lanka

20 yer
24,42 lkr

﷼1,000 YER = Sr1,221 LKR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Rupee Sri Lanka
1 YER1.22079 LKR
5 YER6.10395 LKR
10 YER12.20790 LKR
20 YER24.41580 LKR
50 YER61.03950 LKR
100 YER122.07900 LKR
250 YER305.19750 LKR
500 YER610.39500 LKR
1000 YER1,220.79000 LKR
2000 YER2,441.58000 LKR
5000 YER6,103.95000 LKR
10000 YER12,207.90000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rial Yemen
1 LKR0.81914 YER
5 LKR4.09572 YER
10 LKR8.19144 YER
20 LKR16.38288 YER
50 LKR40.95720 YER
100 LKR81.91440 YER
250 LKR204.78600 YER
500 LKR409.57200 YER
1000 LKR819.14400 YER
2000 LKR1,638.28800 YER
5000 LKR4,095.72000 YER
10000 LKR8,191.44000 YER