20 Rupee Sri Lanka sang currency-names.YER

Đổi tiền LKR sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 lkr
16,70 yer

Sr1,000 LKR = ﷼0,8352 YER

Mid-market exchange rate at 02:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rial Yemen
1 LKR0.83517 YER
5 LKR4.17584 YER
10 LKR8.35167 YER
20 LKR16.70334 YER
50 LKR41.75835 YER
100 LKR83.51670 YER
250 LKR208.79175 YER
500 LKR417.58350 YER
1000 LKR835.16700 YER
2000 LKR1,670.33400 YER
5000 LKR4,175.83500 YER
10000 LKR8,351.67000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Rupee Sri Lanka
1 YER1.19736 LKR
5 YER5.98680 LKR
10 YER11.97360 LKR
20 YER23.94720 LKR
50 YER59.86800 LKR
100 YER119.73600 LKR
250 YER299.34000 LKR
500 YER598.68000 LKR
1000 YER1,197.36000 LKR
2000 YER2,394.72000 LKR
5000 YER5,986.80000 LKR
10000 YER11,973.60000 LKR