10 Rupee Sri Lanka sang currency-names.YER

Đổi tiền LKR sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lkr
8,26 yer

Sr1,000 LKR = ﷼0,8260 YER

Mid-market exchange rate at 11:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rial Yemen
1 LKR0.82599 YER
5 LKR4.12993 YER
10 LKR8.25985 YER
20 LKR16.51970 YER
50 LKR41.29925 YER
100 LKR82.59850 YER
250 LKR206.49625 YER
500 LKR412.99250 YER
1000 LKR825.98500 YER
2000 LKR1,651.97000 YER
5000 LKR4,129.92500 YER
10000 LKR8,259.85000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Rupee Sri Lanka
1 YER1.21068 LKR
5 YER6.05340 LKR
10 YER12.10680 LKR
20 YER24.21360 LKR
50 YER60.53400 LKR
100 YER121.06800 LKR
250 YER302.67000 LKR
500 YER605.34000 LKR
1000 YER1,210.68000 LKR
2000 YER2,421.36000 LKR
5000 YER6,053.40000 LKR
10000 YER12,106.80000 LKR