250 Rupee Sri Lanka sang currency-names.YER

Đổi tiền LKR sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 lkr
206,47 yer

Sr1,000 LKR = ﷼0,8259 YER

Mid-market exchange rate at 03:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rial Yemen
1 LKR0.82589 YER
5 LKR4.12945 YER
10 LKR8.25890 YER
20 LKR16.51780 YER
50 LKR41.29450 YER
100 LKR82.58900 YER
250 LKR206.47250 YER
500 LKR412.94500 YER
1000 LKR825.89000 YER
2000 LKR1,651.78000 YER
5000 LKR4,129.45000 YER
10000 LKR8,258.90000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Rupee Sri Lanka
1 YER1.21081 LKR
5 YER6.05405 LKR
10 YER12.10810 LKR
20 YER24.21620 LKR
50 YER60.54050 LKR
100 YER121.08100 LKR
250 YER302.70250 LKR
500 YER605.40500 LKR
1000 YER1,210.81000 LKR
2000 YER2,421.62000 LKR
5000 YER6,054.05000 LKR
10000 YER12,108.10000 LKR