10 nghìn Rupee Sri Lanka sang currency-names.YER

Đổi tiền LKR sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lkr
8.306,90 yer

Sr1,000 LKR = ﷼0,8307 YER

Mid-market exchange rate at 11:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rial Yemen
1 LKR0.83069 YER
5 LKR4.15345 YER
10 LKR8.30690 YER
20 LKR16.61380 YER
50 LKR41.53450 YER
100 LKR83.06900 YER
250 LKR207.67250 YER
500 LKR415.34500 YER
1000 LKR830.69000 YER
2000 LKR1,661.38000 YER
5000 LKR4,153.45000 YER
10000 LKR8,306.90000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Rupee Sri Lanka
1 YER1.20382 LKR
5 YER6.01910 LKR
10 YER12.03820 LKR
20 YER24.07640 LKR
50 YER60.19100 LKR
100 YER120.38200 LKR
250 YER300.95500 LKR
500 YER601.91000 LKR
1000 YER1,203.82000 LKR
2000 YER2,407.64000 LKR
5000 YER6,019.10000 LKR
10000 YER12,038.20000 LKR