50 currency-names.YER sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền YER sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 yer
1,44 cny

﷼1,000 YER = ¥0,02888 CNY

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Chinese Yuan RMB
1 YER0.02888 CNY
5 YER0.14439 CNY
10 YER0.28878 CNY
20 YER0.57755 CNY
50 YER1.44388 CNY
100 YER2.88776 CNY
250 YER7.21940 CNY
500 YER14.43880 CNY
1000 YER28.87760 CNY
2000 YER57.75520 CNY
5000 YER144.38800 CNY
10000 YER288.77600 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Rial Yemen
1 CNY34.62900 YER
5 CNY173.14500 YER
10 CNY346.29000 YER
20 CNY692.58000 YER
50 CNY1,731.45000 YER
100 CNY3,462.90000 YER
250 CNY8,657.25000 YER
500 CNY17,314.50000 YER
1000 CNY34,629.00000 YER
2000 CNY69,258.00000 YER
5000 CNY173,145.00000 YER
10000 CNY346,290.00000 YER