1 Franc CFP sang Leone Sierra Leone

Đổi tiền XPF sang SLL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 xpf
203,21 sll

₣1,000 XPF = Le203,2 SLL

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Leone Sierra Leone

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SLL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang SLL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Leone Sierra Leone
1 XPF203.21400 SLL
5 XPF1,016.07000 SLL
10 XPF2,032.14000 SLL
20 XPF4,064.28000 SLL
50 XPF10,160.70000 SLL
100 XPF20,321.40000 SLL
250 XPF50,803.50000 SLL
500 XPF101,607.00000 SLL
1000 XPF203,214.00000 SLL
2000 XPF406,428.00000 SLL
5000 XPF1,016,070.00000 SLL
10000 XPF2,032,140.00000 SLL
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Franc CFP
1 SLL0.00492 XPF
5 SLL0.02460 XPF
10 SLL0.04921 XPF
20 SLL0.09842 XPF
50 SLL0.24605 XPF
100 SLL0.49209 XPF
250 SLL1.23023 XPF
500 SLL2.46046 XPF
1000 SLL4.92092 XPF
2000 SLL9.84184 XPF
5000 SLL24.60460 XPF
10000 SLL49.20920 XPF