Franc CFP sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền XPF sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
97,12 sek

1,000 XPF = 0,09712 SEK

Mid-market exchange rate at 23:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Krona Thụy Điển
1 XPF0.09712 SEK
5 XPF0.48560 SEK
10 XPF0.97121 SEK
20 XPF1.94242 SEK
50 XPF4.85604 SEK
100 XPF9.71208 SEK
250 XPF24.28020 SEK
500 XPF48.56040 SEK
1000 XPF97.12080 SEK
2000 XPF194.24160 SEK
5000 XPF485.60400 SEK
10000 XPF971.20800 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Franc CFP
1 SEK10.29650 XPF
5 SEK51.48250 XPF
10 SEK102.96500 XPF
20 SEK205.93000 XPF
50 SEK514.82500 XPF
100 SEK1,029.65000 XPF
250 SEK2,574.12500 XPF
500 SEK5,148.25000 XPF
1000 SEK10,296.50000 XPF
2000 SEK20,593.00000 XPF
5000 SEK51,482.50000 XPF
10000 SEK102,965.00000 XPF