Franc CFP sang Rupee Nepal

Đổi tiền XPF sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
1.197,07 npr

₣1,000 XPF = ₨1,197 NPR

Mid-market exchange rate at 14:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rupee Nepal
1 XPF1.19707 NPR
5 XPF5.98535 NPR
10 XPF11.97070 NPR
20 XPF23.94140 NPR
50 XPF59.85350 NPR
100 XPF119.70700 NPR
250 XPF299.26750 NPR
500 XPF598.53500 NPR
1000 XPF1,197.07000 NPR
2000 XPF2,394.14000 NPR
5000 XPF5,985.35000 NPR
10000 XPF11,970.70000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Franc CFP
1 NPR0.83538 XPF
5 NPR4.17688 XPF
10 NPR8.35375 XPF
20 NPR16.70750 XPF
50 NPR41.76875 XPF
100 NPR83.53750 XPF
250 NPR208.84375 XPF
500 NPR417.68750 XPF
1000 NPR835.37500 XPF
2000 NPR1,670.75000 XPF
5000 NPR4,176.87500 XPF
10000 NPR8,353.75000 XPF