Franc CFP sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền XPF sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
70,20 hkd

1,000 XPF = 0,07020 HKD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Hồng Kông
1 XPF0.07020 HKD
5 XPF0.35101 HKD
10 XPF0.70202 HKD
20 XPF1.40404 HKD
50 XPF3.51009 HKD
100 XPF7.02018 HKD
250 XPF17.55045 HKD
500 XPF35.10090 HKD
1000 XPF70.20180 HKD
2000 XPF140.40360 HKD
5000 XPF351.00900 HKD
10000 XPF702.01800 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Franc CFP
100 HKD1,424.46000 XPF
200 HKD2,848.92000 XPF
300 HKD4,273.38000 XPF
500 HKD7,122.30000 XPF
1000 HKD14,244.60000 XPF
2000 HKD28,489.20000 XPF
2500 HKD35,611.50000 XPF
3000 HKD42,733.80000 XPF
4000 HKD56,978.40000 XPF
5000 HKD71,223.00000 XPF
10000 HKD142,446.00000 XPF
20000 HKD284,892.00000 XPF