1 nghìn Franc CFP sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền XPF sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
8,12 chf

₣1,000 XPF = SFr.0,008121 CHF

Mid-market exchange rate at 18:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Franc Thụy Sĩ
1 XPF0.00812 CHF
5 XPF0.04060 CHF
10 XPF0.08121 CHF
20 XPF0.16241 CHF
50 XPF0.40603 CHF
100 XPF0.81206 CHF
250 XPF2.03016 CHF
500 XPF4.06031 CHF
1000 XPF8.12062 CHF
2000 XPF16.24124 CHF
5000 XPF40.60310 CHF
10000 XPF81.20620 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Franc CFP
1 CHF123.14300 XPF
5 CHF615.71500 XPF
10 CHF1,231.43000 XPF
20 CHF2,462.86000 XPF
50 CHF6,157.15000 XPF
100 CHF12,314.30000 XPF
250 CHF30,785.75000 XPF
500 CHF61,571.50000 XPF
1000 CHF123,143.00000 XPF
2000 CHF246,286.00000 XPF
5000 CHF615,715.00000 XPF
10000 CHF1,231,430.00000 XPF